Có 2 kết quả:

偶像 ǒu xiàng ㄛㄨˇ ㄒㄧㄤˋ偶象 ǒu xiàng ㄛㄨˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

ǒu xiàng ㄛㄨˇ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tượng gỗ, ông phỗng

Từ điển Trung-Anh

idol

ǒu xiàng ㄛㄨˇ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tượng gỗ, ông phỗng